|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chống đỡ
![](img/dict/D0A549BC.png) | soutenir; supporter; étayer; chevaler | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Chống đỡ mái nhà | | soutenir le toit | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Chống đỡ một cái vòm | | supporter une voûte | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Chống đỡ bức tường | | étayer un mur; chevaler un mur | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | parer; se défendre | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Chống đỡ một mũi gươm | | parer d'un coup d'épée | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Chống đỡ một sự tấn công | | se défendre contre une une attaque |
|
|
|
|